Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao bạn cảm thấy mệt mỏi và đói sau khi ăn một bữa ăn có nhiều bột đường? Hoặc tại sao bạn có cảm giác Giác tự quản lý sự kiện ăn tốt hơn khi ăn một bữa chứa nhiều rau và thực phẩm có chất xơ? Đó là bởi vì thực phẩm có ảnh hưởng đáng kể đến đường huyết của bạn. Điều này có tác động trực tiếp đến sức khỏe của bạn. Chỉ số đường huyết GI (Glycemia Index) là một công cụ quan trọng. Chỉ số này để đánh giá cách thức hoạt động của sản phẩm đối với đường huyết của bạn.
Bài viết này của 25 FIT sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chỉ số đường huyết GI và cách nó phản ánh điều gì về sức khỏe của bạn.
1. Chỉ số đường huyết GI là gì?
Chỉ số đường huyết GI là một thang đo tốc độ thực phẩm tăng đường huyết sau khi ăn. Thang đo này được xếp hạng từ 0 đến 100. Với 100 đại diện cho tốc độ tăng đường huyết nhanh nhất. Thực phẩm có chỉ số đường huyết cao gây tăng đường huyết nhanh. Trong khi thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp gây tăng đường huyết chậm hơn.
Đường glucose, một loại đường tinh khiết, là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng cho cơ thể. Đặc biệt là cho hệ thần kinh và không bộ. Điều quan trọng là đảm bảo rằng đường glucose trong máu được kiểm soát một cách cân bằng và ổn định. Chính vì vậy, chỉ số đường huyết GI (Chỉ số đường huyết) ra đời để phản ánh nồng độ glucose trong máu sau khi ăn các sản phẩm giàu bột đường.
Chỉ số đường huyết GI là gì? Chọn thực phẩm có GI thế nào?
2. Cách đo chỉ số đường huyết
Dưới đây là các bước cơ bản để kiểm tra đường huyết bằng máy đo tại nhà:
Trước khi bắt đầu kiểm tra đường huyết, hãy rửa sạch tay bạn bằng xà phòng và nước ấm. Sau đó hãy lau khô tay hoàn toàn. Điều này đảm bảo rằng không có bất kỳ dấu vết dầu, bụi, hoặc chất nào trên da. Chúng tôi có thể làm ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra kết quả.
Trước khi sử dụng que thử, hãy kiểm tra giới hạn sử dụng và mã hóa trên que thử và máy đo huyết áp của bạn. Mã Mã là một số cần phải nhập vào máy đo để đảm bảo tính chính xác của kết quả. Đảm bảo rằng mã mã đã được đặt chính xác trên máy đo của bạn.
Lắp kim lấy máu lên bút lấy máu theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thực hiện việc lấy máu bằng cách đặt bút lấy máu lên ngón tay và nhấn để lấy một giọt máu. Lưu ý rằng sau khi chuẩn bị đầy đủ dụng cụ, bạn nên thực hiện việc lấy máu ngay lập tức để tránh việc máu bị oxy hóa hoặc khô trước khi kiểm tra.
Thử thách một chút máu lên, sau đó đặt que thử vào máy đo đường huyết theo hướng dẫn. Máy đo sẽ hiển thị kết quả đầu ra trong máu sau một thời gian ngắn.
Ghi lại kết quả kiểm tra vào sổ theo dõi hoặc ứng dụng của máy đo đường huyết. Điều này giúp bạn theo dõi đường huyết của mình theo thời gian và liên hệ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế (nếu cần).
Trước khi ăn, lượng đường huyết ổn định thường dao động trong khoảng từ 90 đến 130 mg/dL. Đây là đường huyết khi bạn đang đói. Mức độ này được coi là bình thường cho hầu hết mọi người. Điều quan trọng là đảm bảo rằng đường huyết không tăng quá mức sau khi ăn.
Top 9 thực phẩm tự nhiên giúp kiềm chế cơn đói và cảm giác thèm ăn
Mức đường huyết được đánh giá là bình thường sau khi ăn thường là dưới 180 mg/dL (hoặc khoảng 10 mmol/L). Sau khi ăn, mức đường huyết có thể tăng một chút, nhưng nó nên trở lại mức bình thường trong khoảng thời gian này. Nếu nó duy trì ở mức này hoặc tăng lên quá nhanh, đó có thể là dấu hiệu của vấn đề về đường huyết.
Mức đường huyết lúc đi ngủ bình thường dao động trong khoảng từ 110 đến 150 mg/dL. Điều này áp dụng cho những người có đường huyết ổn định và không gặp vấn đề gì về tiểu đường.
Tuy nhiên, nên nhớ rằng các chỉ số đường huyết thường có thể thay đổi trạng thái cá nhân tùy chọn. Yếu tố tuổi và bệnh lý có liên quan. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về đường huyết của mình hoặc theo dõi nó. Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế của bạn. Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình. Từ đó có điều chỉnh chế độ ăn uống và cuộc sống hàng ngày. Để duy trì đường huyết bình thường.
Ngoài ra, bạn cần kiểm tra đường huyết tại nhà nếu thuộc một trong những đối tượng sau:
Bệnh tiểu đường thì nên ăn gì, kiêng gì?
Khả năng kiểm tra đường huyết: Chỉ số đường huyết cao bình thường chỉ có cơ chế không thể kiểm soát hiệu quả đường huyết. Điều này có thể là dấu hiệu của một số vấn đề, chẳng hạn như loại đường nhỏ 2 hoặc khả năng tiết lộ insulin ở chế độ hạn chế.
Nguy Cơ Tiểu Đường: Chỉ số đường huyết cao có thể tăng cường cơ sở phát triển tiểu đường. Đặc biệt là tiểu đường loại 2. Nếu đường huyết không được kiểm soát và duy trì ổn định thì có nguy cơ bệnh tiểu đường cao hơn.
Cơ thể sẽ ra sao khi cắt giảm lượng đường tiêu thụ?
Biến Chứng Tiểu Đường: Chỉ số đường huyết cao là một trong những nguyên nhân gây ra các chứng minh của tiểu đường. Nó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe béo trọng như mạch máu sâu, thần kinh, mắt và mắt.
Mạch Máu và Tim Mạch: Chỉ số đường huyết cao có thể gây ra vấn đề mạch máu (xơ vữa động mạch), làm cho các mạch máu trở nên cứng và hẹp hơn. Điều này làm tăng nguy cơ các vấn đề về tim mạch, như cơn đau và đột quỵ.
Việc hiểu rõ về chỉ số đường huyết GI không chỉ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về cách cơ thể chúng ta xử lý carbohydrates mà còn giúp tạo ra lối sống ăn uống lành mạnh và có lợi cho sức khỏe. Không chỉ là về việc duy trì mức đường huyết ổn định, mà còn về việc phòng ngừa các bệnh lý tiềm ẩn, từ tiểu đường đến các vấn đề tim mạch và thậm chí là ung thư.